Đặc điểm nổi bật
Đặc tính sản phẩm
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Tải trọng tối đa
Max capacity
kgf
5, 10, 15, 20, 30, 50, 75, 100
Ngõ ra
Rated output
mV/V
2.0 ± 0.2
Cân bằng điểm zero
Zero balance
0 ± 0.1
Cấp chính xác
Accuracy class
D3
C3, A5
Sai số tuyến tính
Combined error
%
0.03
0.02
Khoảng lệch
Repeatability
0.01
Sai số lập lại
Creep for 30 min
0.017
Ảnh hưởng nhiệt độ
Temperature effect on
Giá trị zero
Zero Value
%100C
0.028
0.014
Giá trị ngõ ra
Output Value
0.011
Điện áp kích thích
Excitation
Đề nghị
Recommended
V
10
Tối đa
Maximum
15
Trở kháng
Resistance
Vào
Input
Ω
400 ± 20
Ra
Output
350 ± 3.5
Cách ly
Insulation
MΩ
> 2.000
Nhiệt độ bù
Compensated temp range
0C
-10 to +40
Nhiệt độ hoạt động
Operating temp range
-20 to +70
Bản vẽ kỹ thuật sản phẩm